Workwear pants with 3M reflective tapes
Mô tả ngắn:
Model NO.:WP-2086
Style:pants workwear cargo pants with 3M reflective tapes
Production Capacity: 1, 000PCS Per Month
Điều khoản thanh toán: L/C, T/T
Giới tính: Cô gái
Season: Spring / Autumn /
Applicable User: Adult
Thông tin cơ bản
| Mẫu số: | WP-2086 | Phong cách: | quần bảo hộ lao động | |||||
| Màu sắc: | Bất cứ màu nào | Sự chỉ rõ: | Kích thước và Lables có thể được tùy chỉnh | |||||
| Mã HS: | 6204690000 | Logo: | Được sản xuất bởi OEM | |||||
| Bưu kiện: | 1 CÁI/Túi Poly | Lô hàng: | bằng Express / Air / Sea | |||||
| Thời gian mẫu: | 7-10 ngày | Thời gian giao hàng: | 45-60 ngày sau khi mẫu PP CFMed | |||||
| Loại hình kinh doanh: | nhà chế tạo | Nguồn gốc: | Hà Bắc, Trung Quốc | |||||
Biểu đồ kích thước để tham khảo
| KÍCH CỠ | S | M | PHÙ HỢP VỚI CÁC BIỆN PHÁP. | L | XL | 2XL | |||
| để vừa vặn với vòng eo | 77 | 82 | 87 | 92 | 97 | ||||
| THAM KHẢO | Phí cầu đường | CẤP | |||||||
| A | Vòng eo được nới lỏng | 2 | 86 | 91 | 96 | 101 | 106 | 5 | |
| B | Mặt ghế – cách eo 20cm | 2 | 115 | 120 | 125 | 130 | 135 | 5 | |
| C | Phần thân trước không bao gồm phần eo | 1 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 1 | |
| D | Lưng cao không bao gồm phần eo | 1 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 1 | |
| E | Chu vi đùi (1cm từ đáy quần) | 1 | 65 | 68 | 71 | 74 | 77 | 3 | |
| F | Chiều dài khảm | 1 | 83 | 83 | 83 | 83 | 83 | 0 | |
| G | Mở chân thoải mái | 0.5 | 22 | 22 | 23 | 23 | 24 | 0 | |
| H | Chiều rộng thắt lưng | 0.5 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 0 | |
| I | Chu vi đầu gối (40,5cm từ đáy quần) | 1 | 44.5 | 46.5 | 48.5 | 50.5 | 52.5 | 2 | |
| J | Mở ruồi (từ đỉnh đến thanh chắn đầu tiên) | 1 | 17 | 17 | 17 | 17 | 18 | 0 | |
| K | Chiều dài vòng đai (x chiều rộng 1,7cm) | 0.5 | 6.5 | 6.5 | 6.5 | 6.5 | 6.5 | 0.0 | |
| L | Chiều rộng túi phía trước ở thắt lưng | 0.5 | 5.5 | 5.5 | 5.5 | 5.5 | 5.5 | 0 | |
| M | Mở túi phía trước (từ bartack đến bartack) | 1 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | 0 | |
| N | Chiều dài túi túi phía trước | 1 | 31 | 31 | 31 | 31 | 31 | 0 | |
| O | Chiều rộng túi túi phía trước | 1 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 0 | |
| P | Chiều rộng túi sau | 1 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 0 | |
| Q | Chiều dài túi sau | 1 | 16.5 | 16.5 | 16.5 | 16.5 | 16.5 | 0 | |
| R | Vị trí túi sau từ cạp quần | 1 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 0 | |
| S | Chiều dài túi hàng hóa | 1 | 19.5 | 19.5 | 19.5 | 19.5 | 19.5 | 0 | |
| T | Chiều rộng túi hàng hóa | 1 | 17.5 | 17.5 | 17.5 | 17.5 | 17.5 | 0 | |
| U1 | Chiều cao nắp túi hàng hóa 1 | 1 | 7.5 | 7.5 | 7.5 | 7.5 | 7.5 | 0 | |
| U2 | Chiều cao nắp túi hàng hóa 2 | 1 | 5.5 | 5.5 | 5.5 | 5.5 | 5.5 | 0 | |
| V | Túi hàng hóa từ cuối M (đường khâu) | 0.5 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 0 | |
| W | Băng keo 3M đầu tiên từ đầu túi hàng hóa | 0.5 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 | |
| X | Băng keo 3M thứ hai từ băng keo đầu tiên | 0.5 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 0 | |
| Y | Khoảng cách giữa hai vành đai tại CB | 0.5 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 0 |






1) Quần áo vỏ mềm, bộ đồ trượt tuyết, áo khoác ngoài, không chỉ dành cho nam và nữ mà còn dành cho trẻ em.
2) Tất cả các loại áo mưa, làm bằng PVC, EVA, TPU, Da PU, Polyester, Polyamide, v.v.
3) Quần áo bảo hộ lao động, chẳng hạn như Áo sơ mi, Áo choàng và Tạp dề, Áo khoác và Áo khoác Parka, Quần, Quần đùi và Quần yếm, cũng như các loại Quần áo phản quang, có Chứng chỉ CE, EN470-1, EN533, EN531, BS5852, NFPA2112 và ASTM D6413.
4) Các sản phẩm gia dụng và ngoài trời khác
Chúng tôi có đội ngũ chuyên nghiệp áp dụng quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt. Chúng tôi có uy tín tốt về chất lượng sản phẩm và dịch vụ hậu mãi. Chúng tôi đang hướng tới mục tiêu trở thành trung tâm cung ứng tại Trung Quốc cho khách hàng.
Nếu bạn quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi, bạn có thể chọn để lại thông tin của mình tại đây và chúng tôi sẽ liên hệ với bạn ngay.
Nếu bạn quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi, bạn có thể chọn để lại thông tin của mình tại đây và chúng tôi sẽ liên hệ với bạn ngay.
















